STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chử Thị Yến | SGKC-04119 | Tiếng Việt lớp 4 tâp 1 | Vũ Minh Giang | 28/12/2023 | 120 |
2 | Chử Thị Yến | SGKC-04118 | Tiếng Việt lớp 4 | Vũ Minh Giang | 28/12/2023 | 120 |
3 | Chử Thị Yến | SGKC-04090 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/12/2023 | 120 |
4 | Chử Thị Yến | STĐ-00031 | Từ điển Tiếng Việt | Ninh Hũng | 28/12/2023 | 120 |
5 | Chử Thị Yến | STĐ-00074 | Từ điển Thành Ngữ tục ngữ Việt Nam | Vũ Dung | 28/12/2023 | 120 |
6 | Chử Thị Yến | TKC-00285 | Đất và người Bình Giang | Nhiều tác giả | 28/12/2023 | 120 |
7 | Chử Thị Yến | TKC-00296 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng | Phạm Thị Thanh Thủy | 28/12/2023 | 120 |
8 | Chử Thị Yến | TKC-00293 | Đất và người bình giang | Nguyễn Hữu Nam | 28/12/2023 | 120 |
9 | Chử Thị Yến | TKC-00376 | Việt sử giai thoại tập 5- 62 giai thoại thời Lê sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 28/12/2023 | 120 |
10 | Chử Thị Yến | GKAT-00145 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lơp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/12/2023 | 120 |
11 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03588 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
12 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03592 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
13 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03627 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 29/12/2023 | 119 |
14 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03542 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/12/2023 | 119 |
15 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03718 | Tập Viết lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
16 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03713 | Tập Viết lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
17 | Đàm Thúy Vân | SGKC-00259 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 29/12/2023 | 119 |
18 | Đàm Thúy Vân | SGKC-00173 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/12/2023 | 119 |
19 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03890 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Bộ GD và ĐT | 29/12/2023 | 119 |
20 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03586 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
21 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03602 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
22 | Đàm Thúy Vân | SGKC-03641 | VBTTự nhiên xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 119 |
23 | Đàm Thúy Vân | SNV-01669 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
24 | Đàm Thúy Vân | SNV-01658 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
25 | Đàm Thúy Vân | SNV-01652 | Toán lớp 2 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 119 |
26 | Đàm Thúy Vân | SNV-01639 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 119 |
27 | Đàm Thúy Vân | SNV-01652 | Toán lớp 2 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 119 |
28 | Đàm Thúy Vân | SNV-01649 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 29/12/2023 | 119 |
29 | Đàm Thúy Vân | SNV-01672 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 119 |
30 | Đàm Thúy Vân | SNV-01678 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/01/2024 | 101 |
31 | Đàm Thúy Vân | SNV-01649 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
32 | Đàm Thúy Vân | SNV-01639 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16/01/2024 | 101 |
33 | Đàm Thúy Vân | SNV-01652 | Toán lớp 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 101 |
34 | Đàm Thúy Vân | SNV-01658 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
35 | Đặng Thị Hương Dung | SGKC-04063 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Xuân Nguyên | 29/12/2023 | 119 |
36 | Đặng Thị Hương Dung | SGKC-01959 | VBT Tiếng việt lớp 1 Tập 2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
37 | Đặng Thị Hương Dung | SGKC-03429 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/12/2023 | 119 |
38 | Đặng Thị Hương Dung | SGKC-03758 | VBT Âm nhạc lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 119 |
39 | Đặng Thị Hương Dung | SGKC-03896 | Vở bài tập âm nhạc lớp 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/12/2023 | 119 |
40 | Đặng Thị Hương Dung | SGKC-04006 | Âm nhạc lớp 3 | Hoàng Long | 29/12/2023 | 119 |
41 | Đặng Thị Hương Dung | SGKC-03770 | Âm nhạc lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 119 |
42 | Đặng Thị Hương Dung | SGKC-03897 | Vở bài tập âm nhạc lớp 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/12/2023 | 119 |
43 | Đặng Thị Hương Dung | STN-00769 | Chuyện ngắn người bao dung | Nguyễn Ngô Đình Thắng | 29/12/2023 | 119 |
44 | Đặng Thị Hương Dung | STN-00331 | Lâu đài của nhưng nụ cười | Nhiều tác giả | 29/12/2023 | 119 |
45 | Đặng Thị Hương Dung | SDD-00249 | Kĩ năng sống dành cho học sinh | Ngọc Linh | 29/12/2023 | 119 |
46 | Đặng Thị Hương Dung | SDD-00191 | Làm thơ tiễn giặc | Trần Quang Khải | 29/12/2023 | 119 |
47 | Hà Thị Thoa | SGKC-03524 | VBT Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/12/2023 | 119 |
48 | Hà Thị Thoa | SGKC-03738 | VBT Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 119 |
49 | Hà Thị Thoa | SGKC-03554 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/12/2023 | 119 |
50 | Hà Thị Thoa | SGKC-05375 | Toán lớp 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/12/2023 | 120 |
51 | Hà Thị Thoa | SGKC-05373 | Toán lớp 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/12/2023 | 120 |
52 | Hà Thị Thoa | SGKC-05016 | Toán lớp 3 Tập 1 | Tràn Nam Dũng | 28/12/2023 | 120 |
53 | Hà Thị Thoa | SGKC-05019 | Toán lớp 3 Tập 2 | Tràn Nam Dũng | 28/12/2023 | 120 |
54 | Hà Thị Thoa | SGKC-04996 | Tự nhiên xã hội lớp 2 | Nguyễn Kha | 28/12/2023 | 120 |
55 | Hà Thị Thoa | SGKC-04416 | Toán 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 120 |
56 | Hà Thị Thoa | SGKC-04072 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 120 |
57 | Hà Thị Thoa | SGKC-04070 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 120 |
58 | Hà Thị Thoa | SGKC-03414 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 120 |
59 | Hà Thị Thoa | SGKC-03419 | VBTTự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 120 |
60 | Hà Thị Thoa | SGKC-03539 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 120 |
61 | Hà Thị Thoa | SGKC-03537 | VBTHoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 120 |
62 | Hà Thị Thoa | SNV-00486 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 28/12/2023 | 120 |
63 | Hà Thị Thoa | SNV-01643 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 120 |
64 | Hà Thị Thoa | SNV-01590 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 120 |
65 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03976 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 29/12/2023 | 119 |
66 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03972 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 29/12/2023 | 119 |
67 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-04000 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 119 |
68 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03949 | Toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 119 |
69 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03986 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
70 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03983 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
71 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03933 | Tập viết lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 119 |
72 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03929 | Tập viết lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 119 |
73 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03919 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 119 |
74 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03998 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 119 |
75 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03924 | Vở bài tập công nghệ lớp 3 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 119 |
76 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03909 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/12/2023 | 119 |
77 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03911 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Thị Toan | 29/12/2023 | 119 |
78 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03935 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 119 |
79 | Lê Thị Vân Anh | SGKC-03940 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 119 |
80 | Lê Thị Vân Anh | SNV-01729 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 29/12/2023 | 119 |
81 | Lê Thị Vân Anh | SNV-01735 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Bùi Đức Hùng | 29/12/2023 | 119 |
82 | Lê Thị Vân Anh | SNV-01721 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 29/12/2023 | 119 |
83 | Lê Thị Vân Anh | SNV-01758 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/12/2023 | 119 |
84 | Lê Thị Vân Anh | SNV-01707 | Công Nghệ lớp 3 | Lê Huy Hoàng | 29/12/2023 | 119 |
85 | Lê Thị Vân Anh | SNV-01753 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 29/12/2023 | 119 |
86 | Nguyễn Thị Anh | SGKC-04115 | Hoạt động trải nghiệm lớp 4 | Vũ Minh Giang | 29/12/2023 | 119 |
87 | Nguyễn Thị Anh | SGKC-04109 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Vũ Minh Giang | 29/12/2023 | 119 |
88 | Nguyễn Thị Anh | SGKC-04110 | Khoa học lớp 4 | Vũ Minh Giang | 29/12/2023 | 119 |
89 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-03930 | Tập viết lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
90 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-03927 | Tập viết lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
91 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-03997 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/01/2024 | 101 |
92 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-03947 | Toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
93 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-03969 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
94 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-03922 | Vở bài tập công nghệ lớp 3 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
95 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-03984 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
96 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-04037 | Tiếng Viêt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
97 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-03961 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
98 | Nguyễn Thị Hiệp | SGKC-04003 | Tin học lớp 3 | Nguyễn Chí Công | 16/01/2024 | 101 |
99 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-03738 | VBT Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16/01/2024 | 101 |
100 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-03554 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Tuấn Cường | 16/01/2024 | 101 |
101 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-04090 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/01/2024 | 101 |
102 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01601 | Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 16/01/2024 | 101 |
103 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01630 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16/01/2024 | 101 |
104 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01705 | Công Nghệ lớp 3 | Lê Huy Hoàng | 16/01/2024 | 101 |
105 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01720 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
106 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01750 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 16/01/2024 | 101 |
107 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01711 | Toán lớp 3 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 101 |
108 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01732 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 101 |
109 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01742 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 101 |
110 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01763 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
111 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01731 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 101 |
112 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01722 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
113 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01748 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 16/01/2024 | 101 |
114 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-03913 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
115 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-03905 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 1 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
116 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-03976 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
117 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-03915 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/01/2024 | 101 |
118 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-03992 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
119 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-04039 | Tiếng Viêt lớp 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
120 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-04048 | Toán lớp 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 101 |
121 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-03953 | Toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
122 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-03989 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
123 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-03462 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh | 16/01/2024 | 101 |
124 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01725 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
125 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01736 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 101 |
126 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01730 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 101 |
127 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01755 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/01/2024 | 101 |
128 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01718 | Toán lớp 3 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 101 |
129 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01752 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 16/01/2024 | 101 |
130 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-01704 | Công Nghệ lớp 3 | Lê Huy Hoàng | 16/01/2024 | 101 |
131 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-03795 | Toán lớp 2 tập 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16/01/2024 | 101 |
132 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-03921 | Vở bài tập công nghệ lớp 3 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
133 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-03952 | Toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
134 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-04066 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Xuân Nguyên | 16/01/2024 | 101 |
135 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-03980 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
136 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-03966 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
137 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-03906 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 1 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
138 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-03914 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
139 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-03941 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
140 | Nguyễn Thị Tâm | SGKC-03939 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
141 | Nguyễn Thị Tâm | TKC-00661 | Luyện giải toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 16/01/2024 | 101 |
142 | Nguyễn Thị Tâm | TKTO-00261 | Đánh giá kết quả học toán 3 tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 16/01/2024 | 101 |
143 | Nguyễn Thị Tâm | TKTO-00270 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học 3 | Vũ Dương Thụy | 16/01/2024 | 101 |
144 | Nguyễn Thị Tâm | TKTO-00265 | tuyển chọn 400 bài tập toán 3 | To Hoai | 16/01/2024 | 101 |
145 | Nguyễn Thị Thanh | SNV-01659 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
146 | Nguyễn Thị Thanh | SNV-01667 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
147 | Nguyễn Thị Thanh | SGKC-03633 | Toán lớp 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 101 |
148 | Nguyễn Thị Thanh | SGKC-03625 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 101 |
149 | Nguyễn Thị Thanh | SGKC-03694 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 16/01/2024 | 101 |
150 | Nguyễn Thị Thanh | SGKC-03594 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
151 | Nguyễn Thị Thanh | SGKC-03609 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
152 | Nguyễn Thị Thanh | SGKC-03599 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
153 | Nguyễn Thị Thanh | SGKC-03611 | VBT Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 101 |
154 | Nguyễn Thị Thanh | SGKC-03575 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
155 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | TKNV-00303 | ôn luyện Tiếng Việt 3 Theo chuẩn kiến thức kĩ năng | Lê Phương Nga | 28/12/2023 | 120 |
156 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SNV-00462 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/12/2023 | 120 |
157 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-02219 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 28/12/2023 | 120 |
158 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-02041 | Tiếng việt 1(Tập 1) | Đặng Thị Lanh | 28/12/2023 | 120 |
159 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-00001 | An toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/12/2023 | 120 |
160 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-01004 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/12/2023 | 120 |
161 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-03033 | Tập viết 2(Tập 1) | Trần Mạnh Hưởng | 28/12/2023 | 120 |
162 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-03753 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 120 |
163 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-03541 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 120 |
164 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-03750 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 120 |
165 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-03604 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 120 |
166 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-03620 | VBT Toán lớp 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 28/12/2023 | 120 |
167 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-03726 | Tiếng Viết lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 120 |
168 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | SGKC-03622 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 28/12/2023 | 120 |
169 | Phạm Thị Nhàn | SGKC-01968 | Tập viết lớp 1 Tập 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
170 | Phạm Thị Nhàn | SGKC-01980 | Tập viết lớp 1 Tập 2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
171 | Phạm Thị Nhàn | SGKC-01851 | Tiếng việt 1 T1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
172 | Phạm Thị Nhàn | SGKC-01862 | Tiếng việt 1 T2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
173 | Phạm Thị Nhàn | SGKC-01882 | Toán1 T2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
174 | Phạm Thị Nhàn | SGKC-01872 | Toán11 T1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
175 | Phạm Thị Nhàn | SGKC-03416 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 119 |
176 | Phạm Thị Nhàn | SGKC-01993 | VBT đạo đức lớp 1 Tập 2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
177 | Phạm Thị Nhàn | SGKC-03353 | Tập viết 2(Tập 1) | Trần Mạnh Hưởng | 29/12/2023 | 119 |
178 | Phạm Thị Nhàn | SNV-00923 | Tiếng Việt lớp 1 tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
179 | Trần Thị Ngát | SGKC-03934 | Tập viết lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
180 | Trần Thị Ngát | SGKC-03925 | Tập viết lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
181 | Trần Thị Ngát | SGKC-03974 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
182 | Trần Thị Ngát | SGKC-04061 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Xuân Nguyên | 16/01/2024 | 101 |
183 | Trần Thị Ngát | SGKC-03963 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
184 | Trần Thị Ngát | SGKC-03902 | Vở bài tập đạo đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
185 | Trần Thị Ngát | SGKC-03954 | Toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 101 |
186 | Trần Thị Ngát | SNV-01230 | Toán lớp 4 SGV | Bộ GD và ĐT | 16/01/2024 | 101 |
187 | Trần Thị Ngát | SNV-01228 | Tiếng việt lớp 4 Tập 2 | Bộ GD và ĐT | 16/01/2024 | 101 |
188 | Trần Thị Ngát | SNV-01225 | Tiếng việt lớp 4 Tập 1 | Bộ GD và ĐT | 16/01/2024 | 101 |
189 | Trần Thị Ngát | SNV-01734 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 101 |
190 | Trần Thị Ngát | SNV-01726 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
191 | Trần Thị Ngát | SNV-01717 | Toán lớp 3 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 101 |
192 | Trần Thị Ngát | SNV-01760 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/01/2024 | 101 |
193 | Trần Thị Ngát | SNV-01754 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 16/01/2024 | 101 |
194 | Trần Thị Ngát | SNV-01702 | Công Nghệ lớp 3 | Lê Huy Hoàng | 16/01/2024 | 101 |
195 | Vũ Mai Hương | SGKC-03714 | Tập Viết lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
196 | Vũ Mai Hương | SGKC-03719 | Tập Viết lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
197 | Vũ Mai Hương | SGKC-03746 | VBT Tiếng Việt lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 119 |
198 | Vũ Mai Hương | SGKC-03606 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
199 | Vũ Mai Hương | SGKC-03751 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 119 |
200 | Vũ Mai Hương | SGKC-04010 | Tiếng viêt lớp 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
201 | Vũ Mai Hương | SGKC-03775 | Tiếng việt lớp 2 tập 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 119 |
202 | Vũ Mai Hương | SGKC-03623 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 29/12/2023 | 119 |
203 | Vũ Mai Hương | SGKC-03791 | Toán lớp 2 tập 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 119 |
204 | Vũ Nguyễn Phương Thảo | SNV-01676 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 119 |
205 | Vũ Thị Thanh | TKTO-00248 | Đánh giá kết quả học toán 2 | Nguyễn Mạnh Thức | 16/01/2024 | 101 |
206 | Vũ Thị Thanh | TKTO-00027 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 16/01/2024 | 101 |
207 | Vũ Thị Thanh | TKTO-00016 | Ôn luyện và kiểm tra toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 16/01/2024 | 101 |
208 | Vũ Thị Thanh | SGKC-03633 | Toán lớp 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 101 |
209 | Vũ Thị Thanh | SGKC-03625 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 101 |
210 | Vũ Thị Thanh | SGKC-03594 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
211 | Vũ Thị Thanh | SGKC-03575 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
212 | Vũ Thị Thanh | SGKC-03611 | VBT Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 101 |
213 | Vũ Thị Thanh | SGKC-03599 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
214 | Vũ Thị Thanh | SGKC-03534 | VBTHoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/01/2024 | 101 |
215 | Vũ Thị Thanh | SGKC-03574 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 101 |
216 | Vũ Thị Thanh | SNV-01666 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
217 | Vũ Thị Thanh | SNV-01660 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 101 |
218 | Vũ Thị Thanh | SNV-01651 | Toán lớp 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 101 |
219 | Vũ Thị Thanh | SNV-01761 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/01/2024 | 101 |
220 | Vũ Thị Thảo | SGKC-03977 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2024 | 100 |
221 | Vũ Thị Thảo | SGKC-03977 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2024 | 100 |
222 | Vũ Thị Thảo | SGKC-03955 | Toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 17/01/2024 | 100 |
223 | Vũ Thị Thảo | SGKC-03948 | Toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 17/01/2024 | 100 |
224 | Vũ Thị Thảo | SNV-01719 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 17/01/2024 | 100 |
225 | Vũ Thị Thảo | SNV-01733 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 17/01/2024 | 100 |
226 | Vũ Thị Thảo | SNV-01740 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Bùi Đức Hùng | 17/01/2024 | 100 |
227 | Vũ Thị Thảo | SNV-01713 | Toán lớp 3 | Hà Huy Khoái | 17/01/2024 | 100 |
228 | Vũ Thị Thủy | SGKC-04112 | Âm nhạc lớp 4 | Vũ Minh Giang | 25/12/2023 | 123 |
229 | Vũ Thị Thủy | SGKC-04097 | Mĩ Thuật lớp 4(BẢN 1) | Hoàng Minh Phúc | 25/12/2023 | 123 |
230 | Vũ Thị Thủy | SGKC-04084 | Giáo dục thể chất lớp 4 | Đinh Quang Ngọc | 25/12/2023 | 123 |
231 | Vũ Thị Thủy | SNV-01634 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 25/12/2023 | 123 |
232 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03551 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/12/2023 | 123 |
233 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03737 | VBT Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 25/12/2023 | 123 |
234 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03517 | Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/12/2023 | 123 |
235 | Vũ Thị Thủy | SNV-01606 | Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/12/2023 | 120 |
236 | Vũ Thị Thủy | SNV-01746 | Mĩ Thuật lớp 3 | Hồng Nhung | 28/12/2023 | 120 |
237 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03520 | VBT Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/12/2023 | 120 |
238 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03895 | Vở bài tập mĩ thuật lớp 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/12/2023 | 120 |
239 | Vũ Thị Thủy | SGKC-04001 | Mĩ Thuật lớp 3 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 120 |
240 | Vũ Thị Thủy | SNV-00837 | sách Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn thị Nhung | 28/12/2023 | 120 |
241 | Vũ Thị Thủy | SNV-00833 | sách Mĩ thuật lớp 3 | Nguyễn thị Nhung | 28/12/2023 | 120 |
242 | Vũ Thị Thủy | SNV-00835 | sách Mĩ thuật lớp 4 | Nguyễn thị Nhung | 28/12/2023 | 120 |
243 | Vũ Thị Thủy | SGKC-04050 | Toán lớp 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/12/2023 | 120 |
244 | Vũ Thị Thủy | SGKC-04111 | Toán lớp 4 | Vũ Minh Giang | 28/12/2023 | 120 |
245 | Vũ Thị Thủy | SGKC-04117 | Đạo đức lớp 4 | Vũ Minh Giang | 28/12/2023 | 120 |
246 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03622 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 28/12/2023 | 120 |
247 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03726 | Tiếng Viết lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 120 |
248 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03620 | VBT Toán lớp 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 28/12/2023 | 120 |
249 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03604 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 120 |
250 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03750 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 120 |
251 | Vũ Thị Thủy | SGKC-03541 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 120 |
252 | Vũ Thị Thủy | SGKC-02041 | Tiếng việt 1(Tập 1) | Đặng Thị Lanh | 28/12/2023 | 120 |
253 | Vũ Thị Thủy | SGKC-02219 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 28/12/2023 | 120 |
254 | Vũ Thị Trang | SNV-00496 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 17/01/2024 | 100 |
255 | Vũ Thị Trang | SNV-00460 | Thiết kế bài giảng Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 17/01/2024 | 100 |
256 | Vũ Thị Trang | SGKC-01236 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/01/2024 | 100 |
257 | Vũ Thị Trang | SGKC-01342 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Thị Thấn | 17/01/2024 | 100 |
258 | Vũ Thị Trang | SGKC-01011 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/01/2024 | 100 |
259 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03480 | VBT Tiếng Việt tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
260 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03485 | Tiếng Việt tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
261 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03445 | Tập viết 1 Tập 1 | NBùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
262 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03451 | Tập viết 1 Tập 2 | NBùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
263 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03492 | Toán 1tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 119 |
264 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03498 | Toán 1tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 119 |
265 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03502 | VBT Toán 1 tập 1 | Lê Anh Vinh | 29/12/2023 | 119 |
266 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03509 | VBT Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 29/12/2023 | 119 |
267 | Vũ Thị Vượng | SGKC-01967 | VBT Tiếng việt lớp 1 Tập 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
268 | Vũ Thị Vượng | SGKC-01963 | VBT Tiếng việt lớp 1 Tập 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
269 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03432 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/12/2023 | 119 |
270 | Vũ Thị Vượng | SGKC-04440 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 119 |
271 | Vũ Thị Vượng | SGKC-04328 | Mĩ Thuật1 | Đinh Gia Lê | 29/12/2023 | 119 |
272 | Vũ Thị Vượng | SGKC-00124 | Vở Bài tập Tiếng Việt tập 1 | Đặng Thị Lanh | 29/12/2023 | 119 |
273 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03493 | Toán 1tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 119 |
274 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03501 | Toán 1tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 119 |
275 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03478 | VBT Tiếng Việt tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
276 | Vũ Thị Vượng | SGKC-03487 | Tiếng Việt tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
277 | Vũ Thị Vượng | SNV-00912 | Tiếng Việt lớp 1 tập 1 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |
278 | Vũ Thị Vượng | SNV-00916 | Tiếng Việt lớp 1 tập 1 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 119 |