STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chử Thị Yến | | SGKC-04119 | Tiếng Việt lớp 4 tâp 1 | Vũ Minh Giang | 28/12/2023 | 130 |
2 | Chử Thị Yến | | SGKC-04118 | Tiếng Việt lớp 4 | Vũ Minh Giang | 28/12/2023 | 130 |
3 | Chử Thị Yến | | SGKC-04090 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/12/2023 | 130 |
4 | Chử Thị Yến | | STĐ-00031 | Từ điển Tiếng Việt | Ninh Hũng | 28/12/2023 | 130 |
5 | Chử Thị Yến | | STĐ-00074 | Từ điển Thành Ngữ tục ngữ Việt Nam | Vũ Dung | 28/12/2023 | 130 |
6 | Chử Thị Yến | | TKC-00285 | Đất và người Bình Giang | Nhiều tác giả | 28/12/2023 | 130 |
7 | Chử Thị Yến | | TKC-00296 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng | Phạm Thị Thanh Thủy | 28/12/2023 | 130 |
8 | Chử Thị Yến | | TKC-00293 | Đất và người bình giang | Nguyễn Hữu Nam | 28/12/2023 | 130 |
9 | Chử Thị Yến | | TKC-00376 | Việt sử giai thoại tập 5- 62 giai thoại thời Lê sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 28/12/2023 | 130 |
10 | Chử Thị Yến | | GKAT-00145 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lơp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/12/2023 | 130 |
11 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03588 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
12 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03592 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
13 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03627 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 29/12/2023 | 129 |
14 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03542 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/12/2023 | 129 |
15 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03718 | Tập Viết lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
16 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03713 | Tập Viết lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
17 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-00259 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 29/12/2023 | 129 |
18 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-00173 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/12/2023 | 129 |
19 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03890 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Bộ GD và ĐT | 29/12/2023 | 129 |
20 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03586 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
21 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03602 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
22 | Đàm Thúy Vân | | SGKC-03641 | VBTTự nhiên xã hội lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 129 |
23 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01669 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
24 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01658 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
25 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01652 | Toán lớp 2 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 129 |
26 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01639 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 129 |
27 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01652 | Toán lớp 2 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 129 |
28 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01649 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 29/12/2023 | 129 |
29 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01672 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 129 |
30 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01678 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 | Mai Sỹ Tuấn | 16/01/2024 | 111 |
31 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01649 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
32 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01639 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16/01/2024 | 111 |
33 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01652 | Toán lớp 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 111 |
34 | Đàm Thúy Vân | | SNV-01658 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
35 | Đặng Thị Hương Dung | | SGKC-04063 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Xuân Nguyên | 29/12/2023 | 129 |
36 | Đặng Thị Hương Dung | | SGKC-01959 | VBT Tiếng việt lớp 1 Tập 2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
37 | Đặng Thị Hương Dung | | SGKC-03429 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/12/2023 | 129 |
38 | Đặng Thị Hương Dung | | SGKC-03758 | VBT Âm nhạc lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 129 |
39 | Đặng Thị Hương Dung | | SGKC-03896 | Vở bài tập âm nhạc lớp 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/12/2023 | 129 |
40 | Đặng Thị Hương Dung | | SGKC-04006 | Âm nhạc lớp 3 | Hoàng Long | 29/12/2023 | 129 |
41 | Đặng Thị Hương Dung | | SGKC-03770 | Âm nhạc lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 129 |
42 | Đặng Thị Hương Dung | | SGKC-03897 | Vở bài tập âm nhạc lớp 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/12/2023 | 129 |
43 | Đặng Thị Hương Dung | | STN-00769 | Chuyện ngắn người bao dung | Nguyễn Ngô Đình Thắng | 29/12/2023 | 129 |
44 | Đặng Thị Hương Dung | | STN-00331 | Lâu đài của nhưng nụ cười | Nhiều tác giả | 29/12/2023 | 129 |
45 | Đặng Thị Hương Dung | | SDD-00249 | Kĩ năng sống dành cho học sinh | Ngọc Linh | 29/12/2023 | 129 |
46 | Đặng Thị Hương Dung | | SDD-00191 | Làm thơ tiễn giặc | Trần Quang Khải | 29/12/2023 | 129 |
47 | Hà Anh Tùng | 5 C | SDD-00078 | Những mẩu chuyện âm nhạc | Hoàng Lân | 01/12/2023 | 157 |
48 | Hà Thị Thoa | | SGKC-03524 | VBT Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/12/2023 | 129 |
49 | Hà Thị Thoa | | SGKC-03738 | VBT Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 129 |
50 | Hà Thị Thoa | | SGKC-03554 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/12/2023 | 129 |
51 | Hà Thị Thoa | | SGKC-05375 | Toán lớp 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/12/2023 | 130 |
52 | Hà Thị Thoa | | SGKC-05373 | Toán lớp 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/12/2023 | 130 |
53 | Hà Thị Thoa | | SGKC-05016 | Toán lớp 3 Tập 1 | Tràn Nam Dũng | 28/12/2023 | 130 |
54 | Hà Thị Thoa | | SGKC-05019 | Toán lớp 3 Tập 2 | Tràn Nam Dũng | 28/12/2023 | 130 |
55 | Hà Thị Thoa | | SGKC-04996 | Tự nhiên xã hội lớp 2 | Nguyễn Kha | 28/12/2023 | 130 |
56 | Hà Thị Thoa | | SGKC-04416 | Toán 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 130 |
57 | Hà Thị Thoa | | SGKC-04072 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 130 |
58 | Hà Thị Thoa | | SGKC-04070 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 130 |
59 | Hà Thị Thoa | | SGKC-03414 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 130 |
60 | Hà Thị Thoa | | SGKC-03419 | VBTTự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 130 |
61 | Hà Thị Thoa | | SGKC-03539 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 130 |
62 | Hà Thị Thoa | | SGKC-03537 | VBTHoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 130 |
63 | Hà Thị Thoa | | SNV-00486 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 28/12/2023 | 130 |
64 | Hà Thị Thoa | | SNV-01643 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 130 |
65 | Hà Thị Thoa | | SNV-01590 | Tự nhiên và xã hội | Mai Sỹ Tuấn | 28/12/2023 | 130 |
66 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00187 | Thắc mắc của tuổi mới lớn ( Tò mò về cơ thể mình) | Phạm Quang Vinh | 28/02/2024 | 68 |
67 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00198 | Vũ Trụ | Phan Trần ồng Hạnh | 28/02/2024 | 68 |
68 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00088 | Who JOBS | Nguyễn Thị Thắm | 28/02/2024 | 68 |
69 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00062 | Em muốn biết vì sao người LaMã thích tắm chung | Nguyễn Chí Tuyến | 28/02/2024 | 68 |
70 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00078 | cô bé mac- tin và điều bất ngờ | Trần Ngọc Diệp | 28/02/2024 | 68 |
71 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00025 | Sôi động cổng trường | Nguyễn Thắng Vụ | 28/02/2024 | 68 |
72 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00036 | Xe lửa tốc hành | Lê Thanh Nga | 28/02/2024 | 68 |
73 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00023 | Sailormoon | Nguyễn Thắng Vụ | 28/02/2024 | 68 |
74 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00021 | Sailormoon | Nguyễn Thắng Vụ | 28/02/2024 | 68 |
75 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00038 | Anh em sinh đôi | Điêu Thị Bích Hải | 28/02/2024 | 68 |
76 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00029 | Nữ hoàng Ai cập | Nguyễn Thắng Vụ | 28/02/2024 | 68 |
77 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00110 | cơ thể | bùi thị Hương | 28/02/2024 | 68 |
78 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00027 | Nữ hoàng Ai cập | Nguyễn Thắng Vụ | 28/02/2024 | 68 |
79 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00139 | niềm vui của tình yêu | Hiền Nhịp | 28/02/2024 | 68 |
80 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00050 | Em muốn biết vì sao Kanggaroo có túi | Nguyễn Chí Tuyến | 28/02/2024 | 68 |
81 | Lê Hà Tú Nhi | 4 D | STN-00070 | Tinh thể và đá quý | Nguyễn Xuân Hồng | 28/02/2024 | 68 |
82 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-01284 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
83 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-01252 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 20/02/2024 | 76 |
84 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-01197 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
85 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-01158 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 20/02/2024 | 76 |
86 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-01146 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 20/02/2024 | 76 |
87 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-01112 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 20/02/2024 | 76 |
88 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-01098 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20/02/2024 | 76 |
89 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-01041 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 20/02/2024 | 76 |
90 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-01006 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
91 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-00985 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 20/02/2024 | 76 |
92 | Lê Hồng Anh | 5 A | SGKC-00953 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 20/02/2024 | 76 |
93 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01283 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
94 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01251 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 20/02/2024 | 76 |
95 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01201 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
96 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01162 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
97 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01145 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 20/02/2024 | 76 |
98 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01012 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
99 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01096 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20/02/2024 | 76 |
100 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01076 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20/02/2024 | 76 |
101 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01054 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 20/02/2024 | 76 |
102 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01037 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
103 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-01005 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
104 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-00984 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 20/02/2024 | 76 |
105 | Lê Thị Thảo | 5 B | SGKC-00951 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 20/02/2024 | 76 |
106 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03976 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 29/12/2023 | 129 |
107 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03972 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 29/12/2023 | 129 |
108 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-04000 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 129 |
109 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03949 | Toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 129 |
110 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03986 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
111 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03983 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
112 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03933 | Tập viết lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 129 |
113 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03929 | Tập viết lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 129 |
114 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03919 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 129 |
115 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03998 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 129 |
116 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03924 | Vở bài tập công nghệ lớp 3 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 129 |
117 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03909 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 1 | Nguyễn Thị Toan | 29/12/2023 | 129 |
118 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03911 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Thị Toan | 29/12/2023 | 129 |
119 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03935 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 129 |
120 | Lê Thị Vân Anh | | SGKC-03940 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 29/12/2023 | 129 |
121 | Lê Thị Vân Anh | | SNV-01729 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 29/12/2023 | 129 |
122 | Lê Thị Vân Anh | | SNV-01735 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Bùi Đức Hùng | 29/12/2023 | 129 |
123 | Lê Thị Vân Anh | | SNV-01721 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 29/12/2023 | 129 |
124 | Lê Thị Vân Anh | | SNV-01758 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/12/2023 | 129 |
125 | Lê Thị Vân Anh | | SNV-01707 | Công Nghệ lớp 3 | Lê Huy Hoàng | 29/12/2023 | 129 |
126 | Lê Thị Vân Anh | | SNV-01753 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 29/12/2023 | 129 |
127 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01848 | Tiếng việt 1 T1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
128 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01858 | Tiếng việt 1 T2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
129 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01869 | Toán11 T1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
130 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01878 | Toán1 T2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
131 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01891 | Tự nhiên xã hội ( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
132 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01898 | Âm nhạc lớp 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
133 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01908 | Mĩ Thuật lớp 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
134 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01918 | HĐ trải nghiệm lớp 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
135 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01931 | Giáo dục thể chất lớp 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
136 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01939 | VBT toán lớp 1 Tập 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
137 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01945 | VBT toán lớp 1 Tập 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
138 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01958 | VBT Tiếng việt lớp 1 Tập 2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
139 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01971 | Tập viết lớp 1 Tập 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
140 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01988 | VBT đạo đức lớp 1 Tập 2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
141 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-01998 | VBTÂm nhạc lớp 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
142 | Lương Công Phúc | 1 E | SGKC-02008 | VBT Mĩ Thuật lớp 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
143 | Lương Công Tâm | 3 A | SGKC-05039 | Âm nhạc lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
144 | Lương Công Tâm | 3 A | SGKC-05036 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
145 | Lương Công Tâm | 3 A | SGKC-05033 | Đạo đưc lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
146 | Lương Công Tâm | 3 A | SGKC-05030 | Công Nghệ lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
147 | Lương Công Tâm | 3 A | SGKC-05028 | Tin học lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
148 | Lương Công Tâm | 3 A | SGKC-05025 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
149 | Lương Công Tâm | 3 A | SGKC-05018 | Toán lớp 3 Tập 2 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
150 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-02198 | ATGT lớp 2 | Phạm Vinh Thông | 20/02/2024 | 76 |
151 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-02217 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 20/02/2024 | 76 |
152 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-02229 | Tiếng việt 2(Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
153 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-02258 | VBT Tự nhiên xã hội | Vũ Dương Thụy | 20/02/2024 | 76 |
154 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-02269 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
155 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-02287 | VBT Tiếng việt 2(Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
156 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-02308 | VBT Tiếng việt 2(Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
157 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-02309 | VBT Toán 2(Tập 1) | Đỗ Đình Hoan | 20/02/2024 | 76 |
158 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-02327 | VBT Toán 2(Tập 2) | Đỗ Đình Hoan | 20/02/2024 | 76 |
159 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-03532 | VBTHoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 20/02/2024 | 76 |
160 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-03544 | VBT Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Tuấn Cường | 20/02/2024 | 76 |
161 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-03569 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 20/02/2024 | 76 |
162 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-03578 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 20/02/2024 | 76 |
163 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-03621 | VBT Toán lớp 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 20/02/2024 | 76 |
164 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-03743 | 15 Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
165 | Lương Công Tùng | 2 C | SGKC-03780 | Tiếng việt lớp 2 tập 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
166 | Nguyễn Thị Anh | | SGKC-04115 | Hoạt động trải nghiệm lớp 4 | Vũ Minh Giang | 29/12/2023 | 129 |
167 | Nguyễn Thị Anh | | SGKC-04109 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Vũ Minh Giang | 29/12/2023 | 129 |
168 | Nguyễn Thị Anh | | SGKC-04110 | Khoa học lớp 4 | Vũ Minh Giang | 29/12/2023 | 129 |
169 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-03930 | Tập viết lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
170 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-03927 | Tập viết lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
171 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-03997 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/01/2024 | 111 |
172 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-03947 | Toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
173 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-03969 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
174 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-03922 | Vở bài tập công nghệ lớp 3 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
175 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-03984 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
176 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-04037 | Tiếng Viêt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
177 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-03961 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
178 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGKC-04003 | Tin học lớp 3 | Nguyễn Chí Công | 16/01/2024 | 111 |
179 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-03738 | VBT Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16/01/2024 | 111 |
180 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-03554 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Tuấn Cường | 16/01/2024 | 111 |
181 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-04090 | Lịch sử và địa lý lớp 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/01/2024 | 111 |
182 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01601 | Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 16/01/2024 | 111 |
183 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01630 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16/01/2024 | 111 |
184 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01705 | Công Nghệ lớp 3 | Lê Huy Hoàng | 16/01/2024 | 111 |
185 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01720 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
186 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01750 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 16/01/2024 | 111 |
187 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01711 | Toán lớp 3 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 111 |
188 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01732 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 111 |
189 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01742 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 111 |
190 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01763 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
191 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01731 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 111 |
192 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01722 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
193 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01748 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 16/01/2024 | 111 |
194 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03913 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
195 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03905 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 1 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
196 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03976 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
197 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03915 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội lớp 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/01/2024 | 111 |
198 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03992 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
199 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-04039 | Tiếng Viêt lớp 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
200 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-04048 | Toán lớp 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 111 |
201 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03953 | Toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
202 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03989 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
203 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03462 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh | 16/01/2024 | 111 |
204 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01725 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
205 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01736 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 111 |
206 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01730 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 111 |
207 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01755 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/01/2024 | 111 |
208 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01718 | Toán lớp 3 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 111 |
209 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01752 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 16/01/2024 | 111 |
210 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01704 | Công Nghệ lớp 3 | Lê Huy Hoàng | 16/01/2024 | 111 |
211 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03795 | Toán lớp 2 tập 2 | Nguyễn Thị Nhung | 16/01/2024 | 111 |
212 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03921 | Vở bài tập công nghệ lớp 3 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
213 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03952 | Toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
214 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-04066 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Xuân Nguyên | 16/01/2024 | 111 |
215 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03980 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
216 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03966 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
217 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03906 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 1 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
218 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03914 | Vở bài tập Tiếng việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
219 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03941 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
220 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03939 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
221 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKC-00661 | Luyện giải toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 16/01/2024 | 111 |
222 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTO-00261 | Đánh giá kết quả học toán 3 tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 16/01/2024 | 111 |
223 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTO-00270 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học 3 | Vũ Dương Thụy | 16/01/2024 | 111 |
224 | Nguyễn Thị Tâm | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTO-00265 | tuyển chọn 400 bài tập toán 3 | To Hoai | 16/01/2024 | 111 |
225 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01659 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
226 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01667 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
227 | Nguyễn Thị Thanh | | SGKC-03633 | Toán lớp 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 111 |
228 | Nguyễn Thị Thanh | | SGKC-03625 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 111 |
229 | Nguyễn Thị Thanh | | SGKC-03694 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 16/01/2024 | 111 |
230 | Nguyễn Thị Thanh | | SGKC-03594 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
231 | Nguyễn Thị Thanh | | SGKC-03609 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
232 | Nguyễn Thị Thanh | | SGKC-03599 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
233 | Nguyễn Thị Thanh | | SGKC-03611 | VBT Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 111 |
234 | Nguyễn Thị Thanh | | SGKC-03575 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
235 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | TKNV-00303 | ôn luyện Tiếng Việt 3 Theo chuẩn kiến thức kĩ năng | Lê Phương Nga | 28/12/2023 | 130 |
236 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SNV-00462 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/12/2023 | 130 |
237 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-02219 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 28/12/2023 | 130 |
238 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-02041 | Tiếng việt 1(Tập 1) | Đặng Thị Lanh | 28/12/2023 | 130 |
239 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-00001 | An toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/12/2023 | 130 |
240 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-01004 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/12/2023 | 130 |
241 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-03033 | Tập viết 2(Tập 1) | Trần Mạnh Hưởng | 28/12/2023 | 130 |
242 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-03753 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 130 |
243 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-03541 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 130 |
244 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-03750 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 130 |
245 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-03604 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 130 |
246 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-03620 | VBT Toán lớp 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 28/12/2023 | 130 |
247 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-03726 | Tiếng Viết lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 130 |
248 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | SGKC-03622 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 28/12/2023 | 130 |
249 | Nguyễn Văn Hòa | 4 A | SGKC-05407 | Lịch sử địa đìa 4 | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 75 |
250 | Nguyễn Văn Hòa | 4 A | SGKC-05404 | Giáo dục thể chất 4 | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 75 |
251 | Nguyễn Văn Hòa | 4 A | SGKC-05401 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 75 |
252 | Nguyễn Văn Hòa | 4 A | SGKC-05400 | âm nhạc 4 | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 75 |
253 | Nguyễn Văn Hòa | 4 A | SGKC-05395 | Mĩ Thuật 4 | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 75 |
254 | Nguyễn Văn Hòa | 4 A | SGKC-05394 | Đạo đức 4 | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 75 |
255 | Nguyễn Văn Hòa | 4 A | SGKC-05390 | Khoa học 4 | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 75 |
256 | Nguyễn Văn Hòa | 4 A | SGKC-05386 | Tin học 4 | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 75 |
257 | Nguyễn Văn Hòa | 4 A | SGKC-05383 | Công Nghê 4 | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 75 |
258 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01282 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
259 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01250 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/02/2024 | 76 |
260 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01231 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
261 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01199 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
262 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01160 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 20/02/2024 | 76 |
263 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01143 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 20/02/2024 | 76 |
264 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01109 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20/02/2024 | 76 |
265 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01095 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20/02/2024 | 76 |
266 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01075 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 20/02/2024 | 76 |
267 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01053 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 20/02/2024 | 76 |
268 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01039 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
269 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01022 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
270 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-01003 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 20/02/2024 | 76 |
271 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-00983 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 20/02/2024 | 76 |
272 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-00950 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 20/02/2024 | 76 |
273 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-00947 | An toàn giao thông 5 | Đỗ Trọng Văn | 20/02/2024 | 76 |
274 | Phạm Công Trung | 5 A | SGKC-00948 | An toàn giao thông 5 | Đỗ Trọng Văn | 20/02/2024 | 76 |
275 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01281 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 20/02/2024 | 76 |
276 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01250 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/02/2024 | 76 |
277 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01232 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
278 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01200 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 76 |
279 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01161 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 20/02/2024 | 76 |
280 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01144 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 20/02/2024 | 76 |
281 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01110 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20/02/2024 | 76 |
282 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01094 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20/02/2024 | 76 |
283 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01074 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 20/02/2024 | 76 |
284 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01052 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 20/02/2024 | 76 |
285 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01038 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
286 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01021 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 76 |
287 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-01002 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 20/02/2024 | 76 |
288 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-00983 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 20/02/2024 | 76 |
289 | Phạm Thị Ngọc | 5 A | SGKC-00949 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 20/02/2024 | 76 |
290 | Phạm Thị Nhàn | | SGKC-01968 | Tập viết lớp 1 Tập 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
291 | Phạm Thị Nhàn | | SGKC-01980 | Tập viết lớp 1 Tập 2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
292 | Phạm Thị Nhàn | | SGKC-01851 | Tiếng việt 1 T1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
293 | Phạm Thị Nhàn | | SGKC-01862 | Tiếng việt 1 T2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
294 | Phạm Thị Nhàn | | SGKC-01882 | Toán1 T2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
295 | Phạm Thị Nhàn | | SGKC-01872 | Toán11 T1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
296 | Phạm Thị Nhàn | | SGKC-03416 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 129 |
297 | Phạm Thị Nhàn | | SGKC-01993 | VBT đạo đức lớp 1 Tập 2( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
298 | Phạm Thị Nhàn | | SGKC-03353 | Tập viết 2(Tập 1) | Trần Mạnh Hưởng | 29/12/2023 | 129 |
299 | Phạm Thị Nhàn | | SNV-00923 | Tiếng Việt lớp 1 tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
300 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03831 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 20/02/2024 | 76 |
301 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03815 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 20/02/2024 | 76 |
302 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03804 | Toán lớp 2 tập 1 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
303 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03778 | Tiếng việt lớp 2 tập 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
304 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03766 | Âm nhạc lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
305 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03765 | Âm nhạc lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
306 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03760 | VBT Âm nhạc lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
307 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03754 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
308 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03747 | VBT Tiếng Việt lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
309 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03742 | 15 Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
310 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03732 | VBT Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 20/02/2024 | 76 |
311 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03727 | Tiếng Viết lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 76 |
312 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03711 | Tự nhiên xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 20/02/2024 | 76 |
313 | Phạm Thị Trang | 2 E | SGKC-03698 | Tự nhiên xã hội 2 | Vũ Văn Hùng | 20/02/2024 | 76 |
314 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00123 | vịt con xấu xí | Triệu Phương Phương | 06/05/2024 | 0 |
315 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00097 | Who SPIELBERG | Nguyễn Thị Thắm | 06/05/2024 | 0 |
316 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00099 | Who FABRÊ | Nguyễn KIm Dung | 06/05/2024 | 0 |
317 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00144 | Nhật ký của nhện | Cao Hồng Ba | 06/05/2024 | 0 |
318 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00256 | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên động vật | Nhiều tác giả | 06/05/2024 | 0 |
319 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00102 | Who Bufett | Nguyễn Thị Thắm | 06/05/2024 | 0 |
320 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00104 | Who Bufett | Nguyễn Thị Thắm | 06/05/2024 | 0 |
321 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00136 | Bài học của tình yêu | Hiền Nhịp | 06/05/2024 | 0 |
322 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00333 | Chiếc hộp thần kỳ của anna | Nhiều tác giả | 06/05/2024 | 0 |
323 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00140 | cuộc so tài giữa sức mạnh trí tuệ | Hiền Nhịp | 06/05/2024 | 0 |
324 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00141 | nguồn gốc của loài người | Hiền Nhịp | 06/05/2024 | 0 |
325 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00142 | Nhật ký dễ mèn | Cao Hồng Ba | 06/05/2024 | 0 |
326 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00143 | Nhật ký chuồn chuồn | Cao Hồng Ba | 06/05/2024 | 0 |
327 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00154 | Cuốn sách nhỏ về bạo lực | Cao Hồng Ba | 06/05/2024 | 0 |
328 | Trần Anh Tuấn | 2 C | STN-00090 | Who GOOGDALL | Nguyễn Thị Thắm | 06/05/2024 | 0 |
329 | Trần Thị Ngát | | SGKC-03934 | Tập viết lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
330 | Trần Thị Ngát | | SGKC-03925 | Tập viết lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
331 | Trần Thị Ngát | | SGKC-03974 | Công nghệ lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
332 | Trần Thị Ngát | | SGKC-04061 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Xuân Nguyên | 16/01/2024 | 111 |
333 | Trần Thị Ngát | | SGKC-03963 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễ Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
334 | Trần Thị Ngát | | SGKC-03902 | Vở bài tập đạo đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
335 | Trần Thị Ngát | | SGKC-03954 | Toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 16/01/2024 | 111 |
336 | Trần Thị Ngát | | SNV-01230 | Toán lớp 4 SGV | Bộ GD và ĐT | 16/01/2024 | 111 |
337 | Trần Thị Ngát | | SNV-01228 | Tiếng việt lớp 4 Tập 2 | Bộ GD và ĐT | 16/01/2024 | 111 |
338 | Trần Thị Ngát | | SNV-01225 | Tiếng việt lớp 4 Tập 1 | Bộ GD và ĐT | 16/01/2024 | 111 |
339 | Trần Thị Ngát | | SNV-01734 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 16/01/2024 | 111 |
340 | Trần Thị Ngát | | SNV-01726 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
341 | Trần Thị Ngát | | SNV-01717 | Toán lớp 3 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 111 |
342 | Trần Thị Ngát | | SNV-01760 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/01/2024 | 111 |
343 | Trần Thị Ngát | | SNV-01754 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Hồng Nhung | 16/01/2024 | 111 |
344 | Trần Thị Ngát | | SNV-01702 | Công Nghệ lớp 3 | Lê Huy Hoàng | 16/01/2024 | 111 |
345 | Vũ Mai Anh | 3 C | SGKC-05040 | Âm nhạc lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
346 | Vũ Mai Anh | 3 C | SGKC-05035 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
347 | Vũ Mai Anh | 3 C | SGKC-05032 | Đạo đưc lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
348 | Vũ Mai Anh | 3 C | SGKC-05029 | Công Nghệ lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
349 | Vũ Mai Anh | 3 C | SGKC-05027 | Tin học lớp 3 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
350 | Vũ Mai Anh | 3 C | SGKC-05024 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
351 | Vũ Mai Anh | 3 C | SGKC-05019 | Toán lớp 3 Tập 2 | Tràn Nam Dũng | 20/02/2024 | 76 |
352 | Vũ Mai Hương | | SGKC-03714 | Tập Viết lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
353 | Vũ Mai Hương | | SGKC-03719 | Tập Viết lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
354 | Vũ Mai Hương | | SGKC-03746 | VBT Tiếng Việt lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 129 |
355 | Vũ Mai Hương | | SGKC-03606 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
356 | Vũ Mai Hương | | SGKC-03751 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 129 |
357 | Vũ Mai Hương | | SGKC-04010 | Tiếng viêt lớp 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
358 | Vũ Mai Hương | | SGKC-03775 | Tiếng việt lớp 2 tập 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 129 |
359 | Vũ Mai Hương | | SGKC-03623 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 29/12/2023 | 129 |
360 | Vũ Mai Hương | | SGKC-03791 | Toán lớp 2 tập 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/2023 | 129 |
361 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00122 | Vật lý chi thức vàng cho em | Hồng Đức | 27/02/2024 | 69 |
362 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00130 | Vua heo | Trần Hà | 27/02/2024 | 69 |
363 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00145 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau CM tháng 8 | Phong thu | 27/02/2024 | 69 |
364 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00156 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 27/02/2024 | 69 |
365 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00170 | Viên Ngọc ước | Ngô Anh Thư | 27/02/2024 | 69 |
366 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00178 | Cú bé tí hon | Khánh Phương | 27/02/2024 | 69 |
367 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00089 | Ông và cháu | Lưu Chí Đồng | 27/02/2024 | 69 |
368 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00196 | Tài lược hơn người | Trần Thủ Độ | 27/02/2024 | 69 |
369 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00256 | Những câu chuyện cảm động | Mai Anh | 27/02/2024 | 69 |
370 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00250 | Qùa tặng của cuộc sống | Ngọc Linh | 27/02/2024 | 69 |
371 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00203 | Nhổ củ cải | Khánh Phương | 27/02/2024 | 69 |
372 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00112 | Dũng Sĩ Đam Đông | Nguyễn Văn Khương | 27/02/2024 | 69 |
373 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00150 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 27/02/2024 | 69 |
374 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00162 | Truyện đọc lớp 3 | Đào Tiến Nhi | 27/02/2024 | 69 |
375 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | SDD-00056 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 27/02/2024 | 69 |
376 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00005 | Truyện ngắn Việt Nam | Nguyễn Quang Lập | 06/05/2024 | 0 |
377 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00009 | Truyện ngắn Việt Nam | Nguyễn Quang Lập | 06/05/2024 | 0 |
378 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00023 | Sailormoon | Nguyễn Thắng Vụ | 06/05/2024 | 0 |
379 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00030 | Nữ hoàng Ai cập | Nguyễn Thắng Vụ | 06/05/2024 | 0 |
380 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00040 | Át Lát tự nhiên | Bùi Thị Hương | 06/05/2024 | 0 |
381 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00056 | Em muốn biết vì saolá cây đổi màu | Nguyễn Chí Tuyến | 06/05/2024 | 0 |
382 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00080 | cô bé mac- tin đi thăm vườn thú | Trần Ngọc Diệp | 06/05/2024 | 0 |
383 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00069 | Cướp biển | Nguyễn Xuân Hồng | 06/05/2024 | 0 |
384 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00058 | Em muốn biết vì sao nước biển có vị mặn | Nguyễn Chí Tuyến | 06/05/2024 | 0 |
385 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00063 | Em muốn biết vì sao mặt trời mọc | Nguyễn Chí Tuyến | 06/05/2024 | 0 |
386 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00089 | Who GUEVARA | Nguyễn Thị Thắm | 06/05/2024 | 0 |
387 | Vũ Ngọc Hân | 2 A | STN-00077 | cô bé mac tin ởvề nông trại | Trần Ngọc Diệp | 06/05/2024 | 0 |
388 | Vũ Nguyễn Phương Thảo | | SNV-01676 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/12/2023 | 129 |
389 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTO-00248 | Đánh giá kết quả học toán 2 | Nguyễn Mạnh Thức | 16/01/2024 | 111 |
390 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTO-00027 | 100 đề kiểm tra Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 16/01/2024 | 111 |
391 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | TKTO-00016 | Ôn luyện và kiểm tra toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 16/01/2024 | 111 |
392 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03633 | Toán lớp 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 111 |
393 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03625 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 111 |
394 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03594 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
395 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03575 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
396 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03611 | VBT Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 111 |
397 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03599 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
398 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03534 | VBTHoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 16/01/2024 | 111 |
399 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGKC-03574 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Toan | 16/01/2024 | 111 |
400 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01666 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
401 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01660 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 111 |
402 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01651 | Toán lớp 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 111 |
403 | Vũ Thị Thanh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01761 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/01/2024 | 111 |
404 | Vũ Thị Thảo | | SGKC-03977 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2024 | 110 |
405 | Vũ Thị Thảo | | SGKC-03977 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2024 | 110 |
406 | Vũ Thị Thảo | | SGKC-03955 | Toán lớp 3 tập 2 | Đặng Văn Nghĩa | 17/01/2024 | 110 |
407 | Vũ Thị Thảo | | SGKC-03948 | Toán lớp 3 tập 1 | Đặng Văn Nghĩa | 17/01/2024 | 110 |
408 | Vũ Thị Thảo | | SNV-01719 | Đạo Đức lớp 3 | Nguyễn Thị Toan | 17/01/2024 | 110 |
409 | Vũ Thị Thảo | | SNV-01733 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 1 | Bùi Đức Hùng | 17/01/2024 | 110 |
410 | Vũ Thị Thảo | | SNV-01740 | Tiếng Việt lớp 3 Tập 2 | Bùi Đức Hùng | 17/01/2024 | 110 |
411 | Vũ Thị Thảo | | SNV-01713 | Toán lớp 3 | Hà Huy Khoái | 17/01/2024 | 110 |
412 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-04112 | Âm nhạc lớp 4 | Vũ Minh Giang | 25/12/2023 | 133 |
413 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-04097 | Mĩ Thuật lớp 4(BẢN 1) | Hoàng Minh Phúc | 25/12/2023 | 133 |
414 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-04084 | Giáo dục thể chất lớp 4 | Đinh Quang Ngọc | 25/12/2023 | 133 |
415 | Vũ Thị Thủy | | SNV-01634 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 25/12/2023 | 133 |
416 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03551 | Mĩ Thuật lớp 2 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/12/2023 | 133 |
417 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03737 | VBT Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 25/12/2023 | 133 |
418 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03517 | Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 25/12/2023 | 133 |
419 | Vũ Thị Thủy | | SNV-01606 | Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/12/2023 | 130 |
420 | Vũ Thị Thủy | | SNV-01746 | Mĩ Thuật lớp 3 | Hồng Nhung | 28/12/2023 | 130 |
421 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03520 | VBT Mĩ Thuật lớp 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/12/2023 | 130 |
422 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03895 | Vở bài tập mĩ thuật lớp 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 28/12/2023 | 130 |
423 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-04001 | Mĩ Thuật lớp 3 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 130 |
424 | Vũ Thị Thủy | | SNV-00837 | sách Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn thị Nhung | 28/12/2023 | 130 |
425 | Vũ Thị Thủy | | SNV-00833 | sách Mĩ thuật lớp 3 | Nguyễn thị Nhung | 28/12/2023 | 130 |
426 | Vũ Thị Thủy | | SNV-00835 | sách Mĩ thuật lớp 4 | Nguyễn thị Nhung | 28/12/2023 | 130 |
427 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-04050 | Toán lớp 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/12/2023 | 130 |
428 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-04111 | Toán lớp 4 | Vũ Minh Giang | 28/12/2023 | 130 |
429 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-04117 | Đạo đức lớp 4 | Vũ Minh Giang | 28/12/2023 | 130 |
430 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03622 | Toán lớp 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 28/12/2023 | 130 |
431 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03726 | Tiếng Viết lớp 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 130 |
432 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03620 | VBT Toán lớp 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 28/12/2023 | 130 |
433 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03604 | VBT Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/12/2023 | 130 |
434 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03750 | Đạo đức lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 28/12/2023 | 130 |
435 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-03541 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/12/2023 | 130 |
436 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-02041 | Tiếng việt 1(Tập 1) | Đặng Thị Lanh | 28/12/2023 | 130 |
437 | Vũ Thị Thủy | | SGKC-02219 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 28/12/2023 | 130 |
438 | Vũ Thị Trang | | SNV-00496 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 17/01/2024 | 110 |
439 | Vũ Thị Trang | | SNV-00460 | Thiết kế bài giảng Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 17/01/2024 | 110 |
440 | Vũ Thị Trang | | SGKC-01236 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/01/2024 | 110 |
441 | Vũ Thị Trang | | SGKC-01342 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Thị Thấn | 17/01/2024 | 110 |
442 | Vũ Thị Trang | | SGKC-01011 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17/01/2024 | 110 |
443 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03480 | VBT Tiếng Việt tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
444 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03485 | Tiếng Việt tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
445 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03445 | Tập viết 1 Tập 1 | NBùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
446 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03451 | Tập viết 1 Tập 2 | NBùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
447 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03492 | Toán 1tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 129 |
448 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03498 | Toán 1tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 129 |
449 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03502 | VBT Toán 1 tập 1 | Lê Anh Vinh | 29/12/2023 | 129 |
450 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03509 | VBT Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 29/12/2023 | 129 |
451 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01967 | VBT Tiếng việt lớp 1 Tập 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
452 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-01963 | VBT Tiếng việt lớp 1 Tập 1( Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
453 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03432 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/12/2023 | 129 |
454 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-04440 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 129 |
455 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-04328 | Mĩ Thuật1 | Đinh Gia Lê | 29/12/2023 | 129 |
456 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-00124 | Vở Bài tập Tiếng Việt tập 1 | Đặng Thị Lanh | 29/12/2023 | 129 |
457 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03493 | Toán 1tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 129 |
458 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03501 | Toán 1tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/12/2023 | 129 |
459 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03478 | VBT Tiếng Việt tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
460 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKC-03487 | Tiếng Việt tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
461 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00912 | Tiếng Việt lớp 1 tập 1 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
462 | Vũ Thị Vượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00916 | Tiếng Việt lớp 1 tập 1 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 29/12/2023 | 129 |
463 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00150 | Lớn lên mình sẽ làm nghề gì nhỉ( Lính cứu hỏa thật dũng cảm) | Cao Hồng Ba | 06/05/2024 | 0 |
464 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00149 | Lớn lên mình sẽ làm nghề gì nhỉ( Phi hành gia đại tài) | Cao Hồng Ba | 06/05/2024 | 0 |
465 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00188 | Thư viện tri thức danh cho học sinh(Những điều kì thú về trái đất) | Đặng Thị Bích Ngân | 06/05/2024 | 0 |
466 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00196 | Thư viện tri thức danh cho học sinh(Những câu chuyện thiên văn thú vị) | Đặng Thị Bích Ngân | 06/05/2024 | 0 |
467 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00122 | Pinocchigo chú bé người gỗ | Triệu Phương Phương | 06/05/2024 | 0 |
468 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00155 | Cuốn sách nhỏ về cái chết | Cao Hồng Ba | 06/05/2024 | 0 |
469 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00199 | Vũ Trụ | Phan Trần ồng Hạnh | 06/05/2024 | 0 |
470 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00165 | Nguồn gốc của loài người | Hiền Nhịp | 06/05/2024 | 0 |
471 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00130 | Trần Khát Trân | Lê Minh Quốc | 06/05/2024 | 0 |
472 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00133 | Trần Bình Trọng | Lê Minh Quốc | 06/05/2024 | 0 |
473 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00166 | các vị thần okympus | Hiền Nhịp | 06/05/2024 | 0 |
474 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00177 | Vụ nổ bong bóng | Trần quang Qúy | 06/05/2024 | 0 |
475 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00134 | Phép lạ của tình yêu | Hiền Nhịp | 06/05/2024 | 0 |
476 | Vũ Thu Hiền | 2 B | STN-00128 | Trần Khanh Tông | Lê Minh Quốc | 06/05/2024 | 0 |