STT | Tên đề | Tình trạng | Đối tượng | Môn | Người ra đề | Thời gian làm bài | Số lần xem | Kết quả |
1
| Đề Kiểm tra Toán tháng 3 năm 2020(30296416$0017) |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Lương Thị Hương | Từ 9 giờ 30 phút ngày 19/03/2020 đến 9 giờ 30 phút ngày 31/03/2020 | 204 |
|
2
| Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 tháng 3 năm 2020(30296416$0017) |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Lương Thị Hương | Từ 10 giờ 0 phút ngày 14/03/2020 đến 10 giờ 0 phút ngày 31/03/2020 | 400 |
|
3
| Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 tháng 3 . Năm học 2019 - 2020 ( Vượng 30296416$0001) |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Vũ Thị Vượng | Từ 7 giờ 30 phút ngày 27/03/2020 đến 7 giờ 30 phút ngày 03/04/2020 | 81 |
|
4
| Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 tháng 3(số 2) . Năm học 2019 - 2020 ( Vượng 30296416$0001) |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Vũ Thị Vượng | Từ 7 giờ 30 phút ngày 27/03/2020 đến 17 giờ 30 phút ngày 03/04/2020 | 63 |
|
5
| Bài kiểm tra Tiếng Việt 1 tháng 3(số 3) . Năm học 2019 - 2020 ( Vượng 30296416$0001) |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Vũ Thị Vượng | Từ 7 giờ 30 phút ngày 27/03/2020 đến 7 giờ 30 phút ngày 08/04/2020 | 102 |
|
6
| Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 tháng 4 . Năm học 2019 - 2020 ( Vượng 30296416$0001) |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Vũ Thị Vượng | Từ 7 giờ 30 phút ngày 01/04/2020 đến 7 giờ 30 phút ngày 10/04/2020 | 41 |
|
7
| Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 tháng 4 năm 2020(30296416$0017) |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Lương Thị Hương | Từ 10 giờ 30 phút ngày 02/04/2020 đến 10 giờ 30 phút ngày 30/04/2020 | 127 |
|
8
| Đề kiểm tra Tiếng Việt 1 tháng 4 năm 2020(Đề số 2)(30296416$0017) |
Đã hết giờ
| Lớp 1 | Tiếng Việt | Lương Thị Hương | Từ 15 giờ 30 phút ngày 02/04/2020 đến 20 giờ 30 phút ngày 30/04/2020 | 86 |
|